Có 2 kết quả:
寝室 qǐn shì ㄑㄧㄣˇ ㄕˋ • 寢室 qǐn shì ㄑㄧㄣˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bedroom
(2) dormitory
(3) CL:間|间[jian1]
(2) dormitory
(3) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bedroom
(2) dormitory
(3) CL:間|间[jian1]
(2) dormitory
(3) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0